000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00684nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 338.47 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L566V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lưu Văn Nghiêm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tổ chức sự kiện |
Thông tin trách nhiệm | Lưu Văn Nghiêm |
Phần còn lại của nhan đề | Sách chuyên khảo |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Kinh tế Quốc dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 279 tr. |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu những vấn đề lí luận và hệ thống hóa các hoạt động kỹ năng chuyên môn nghiệp vụ dùng để giảng dạy cho sinh viên và tài liệu tham khảo cho các nhà nghiên cứu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh doanh dịch vụ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | tổ chức sự kiện |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | sách chuyên khảo |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_470000000000000_L566V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_470000000000000_L566V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_470000000000000_L566V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_470000000000000_L566V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_470000000000000_L566V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_470000000000000_L566V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_470000000000000_L566V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_470000000000000_L566V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_470000000000000_L566V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_470000000000000_L566V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_470000000000000_L566V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_470000000000000_L566V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_470000000000000_L566V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_470000000000000_L566V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_470000000000000_L566V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 27000 | 338.47 L566V | 9255.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 27000 | 338.47 L566V | 9255.c2 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 27000 | 338.47 L566V | 9255.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 27000 | 338.47 L566V | 9255.c4 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 27000 | 338.47 L566V | 9255.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 27000 | 338.47 L566V | 9255.c6 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 27000 | 338.47 L566V | 9255.c7 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 27000 | 338.47 L566V | 9255.c8 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 27000 | 338.47 L566V | 9255.c9 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 27000 | 338.47 L566V | 9255.c10 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 27000 | 338.47 L566V | 9255.c11 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 27000 | 338.47 L566V | 9255.c12 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 27000 | 338.47 L566V | 9255.c13 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 27000 | 338.47 L566V | 9255.c14 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 27000 | 338.47 L566V | 9255.c15 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo |