000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00818nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
628.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
C123th |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Trần Hiếu Nhuệ |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cấp thoát nước |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Hiếu Nhuệ chủ biên, Trần Đức Hạ, Đỗ Hải,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Khoa học-Kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2007 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
435tr. |
Khổ |
24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày các vấn đề cơ bản về kỹ thuật và công nghệ cấp thoát nước: từ khâu tính toán, thiết kế, lắp đặt, xây dựng tới khâu quản lý, vận hành các hệ thống cấp nước, thoát nước bên trong và bên ngoài công trình thuộc các đô thị, nhà ở, nhà công cộng và nhà công nghiệp. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật thủy lợi |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Cấp thoát nước |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_100000000000000_C123TH |
-- |
628_100000000000000_C123TH |