Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh (Biểu ghi số 9326)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01015nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 658.4052
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Đức Thân
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh
Thông tin trách nhiệm Hoàng Đức Thân chủ biên, Phạm Thái Hưng, Phan Tố Uyên,...
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Thống kê
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 344 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu những vấn đề cơ bản của giao dịch kinh doanh; những nguyên lý của giao dịch kinh doanh; kỹ năng giao tiếp đa phương và lễ nghi trong giao dịch; tâm lý trong giao dịch đàm phám. Đề cập đến văn hóa trong giao dịch, đàm phán kinh doanh; những nguyên lý cơ bản về đàm phám kinh doanh; trình bày nội dung, phương thức và các chiến lược trong đàm phám kinh doanh; tổ chức đàm phán kinh doanh...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Quản lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đàm phán
653 ## - Từ khoá
Từ khoá kinh doanh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá giáo trình
653 ## - Từ khoá
Từ khoá giao dịch
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_435200000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-05-08 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c1 0000-00-00 2015-05-08 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-05-08 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c2 0000-00-00 2015-05-08 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-05-08 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c3 0000-00-00 2015-05-08 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-05-08 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c4 0000-00-00 2015-05-08 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-05-08 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c5 0000-00-00 2015-05-08 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-05-08 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c6 0000-00-00 2015-05-08 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-05-08 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c7 0000-00-00 2015-05-08 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-05-08 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c8 0000-00-00 2015-05-08 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-05-08 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c9 0000-00-00 2015-05-08 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-05-08 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c10 0000-00-00 2015-05-08 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-05-08 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c11 0000-00-00 2015-05-08 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-05-08 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c12 0000-00-00 2015-05-08 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-05-08 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c13 0000-00-00 2015-05-08 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-05-08 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c14 0000-00-00 2015-05-08 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-05-08 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c15 0000-00-00 2015-05-08 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-05-08 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c16 0000-00-00 2015-05-08 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-05-08 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c17 0000-00-00 2015-05-08 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-05-08 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c18 0000-00-00 2015-05-08 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-05-08 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c19 0000-00-00 2015-05-08 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-08-21 38400 658.4352 Gi108tr. 9267.c20 0000-00-00 2015-08-21 Sách tham khảo