Kinh tế học vi mô (Biểu ghi số 9309)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00495nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 338.5
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG450Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Ngô Đình Giao
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Kinh tế học vi mô
Thông tin trách nhiệm Ngô Đình Giao chủ biên
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In tái bản lần 3
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Thồng kê
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 332 tr.
Khổ 23 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày về lý thuyết vi mô. Đề cập đến hướng dẫn học tập kinh tế vi mô
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế vi mô
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_NG450Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_NG450Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_500000000000000_NG450Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-08 25000 338.5 NG450Đ 9284.c1 0000-00-00 2015-05-08 Tài liệu 1 bản
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-07 25000 338.5 NG450Đ 9284.c2 0000-00-00 2016-09-07 Tài liệu 1 bản
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-07 25000 338.5 NG450Đ 9284.c3 0000-00-00 2016-09-07 Tài liệu 1 bản