Hình họa 2 (Biểu ghi số 929)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00679nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 750.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách TR 309 KH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Triệu Khắc Lễ
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hình họa 2
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình Cao đẳng sư phạm
Thông tin trách nhiệm Triệu Khắc Lễ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 326tr.
Khổ 24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Những kiến thức chung về vẽ tượng bán thân và tượng toàn thân người. Nghiên cứu về vẽ chân dung và bán thân người.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Mĩ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hình họa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
-- 750_710000000000000_TR_309_KH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C1 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C2 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C3 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C4 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C5 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C6 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C7 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C8 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C9 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C10 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C11 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C12 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C13 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C14 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C15 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C16 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C17 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C18 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C19 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C20 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C21 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C22 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C23 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C24 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C25 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C26 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C27 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C28 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C29 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C30 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C31 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C32 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C33 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C34 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C35 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C36 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C37 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C38 2018-05-31 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-05-16
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C39 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C40 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C41 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C42 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C43 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C44 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C45 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C46 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C47 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C48 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 43000 750.71 TR 309 KH 1396.C49 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-04-21 43000 750.71 TR 309 KH 1396.c50 0000-00-00 2015-04-21 Sách tham khảo SL>=30