000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00702nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 750.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR 309 KH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Triệu Khắc Lễ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hình họa 1 |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Triệu Khắc Lễ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 422tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi:Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày vẽ khối cơ bản, đồ vật và hoa quả, vẽ mô hình và đầu tượng người. Nghiên cứu vẽ tĩnh vật màu ( đơn giản và phức tạp). |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mĩ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình họa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
-- | 750_710000000000000_TR_309_KH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C8 | 2015-05-25 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-16 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C21 | 2016-05-04 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-12 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C43 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C44 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C45 | 2016-02-22 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-08 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C46 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C47 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C48 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.C49 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-09-28 | 57000 | 750.71 TR 309 KH | 1397.c50 | 0000-00-00 | 2016-09-28 | Sách tham khảo SL>=30 |