Luật xa gần (Biểu ghi số 927)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00737nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 750.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ 115 X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đặng Xuân Cường
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Luật xa gần
Phần còn lại của nhan đề Sách dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm
Thông tin trách nhiệm Đặng Xuân Cường
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 123tr.
Khổ 24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Khái quát về luật xa gần. Nghiên cứu về biểu hiện không gian trên mặt phẳng. Trình bày về phối cảnh đường nét và một số hình thức phối cảnh.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hội họa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Mĩ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
-- 750_710000000000000_Đ_115_X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C1 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C2 2015-06-08 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-05-18
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C3 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C4 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C5 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C6 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C7 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C8 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C9 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C10 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C11 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C12 2015-05-29 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-05-29
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C13 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C14 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C15 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C16 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C17 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C18 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C19 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C20 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C21 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C22 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C23 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C24 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C25 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C26 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C27 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C28 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C29 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C30 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C31 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C32 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C33 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C34 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C35 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C36 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C37 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C38 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C39 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C40 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C41 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C42 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C43 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C44 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C45 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-02 16500 750.71 Đ 115 X 1398.C46 0000-00-00 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-04-13 16500 750.71 Đ 115 X 1398.c47 2017-03-03 2015-04-13 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-11-10
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-09-30 16500 750.71 Đ 115 X 1398.c48 0000-00-00 2016-09-30 Sách tham khảo SL>=30