000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00759nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 624.2 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Viết Trung |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Các công nghệ thi công cầu |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Viết Trung chủ biên, Phạm Huy Chính |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Xây dựng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 327tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung bao gồm các công nghệ phục vụ thi công hai phần quan trọng của công trình là nền móng và kết cấu nhịp. Ngoài ra cũng có một số công nghệ đề cập đến những hạng mục thi công riêng biệt như: thử cầu, vận chuyển dầm, lặn hình... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật xây dựng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cầu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
-- | 624_200000000000000_NG527V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 70000 | 624.2 NG527V | 5454.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo |