000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00936nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 624.2 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527B |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Bình Hà |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán cầu dầm và cầu giàn thép |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Bình Hà, Nguyễn Minh Hùng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Xây dựng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 257tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung bao gồm những khái niệm cơ bản về lý thuyết tính toán và nguyên tắc cấu tạo của các bộ phận kết cấu nhịp cầu thép đơn thuần, dầm thép liên hợp với bản bê tông cốt thép và kết cấu nhịp cầu giàn thép. Ngoài ra còn có ví dụ tính toán bằng số và bản vẽ thiết kế được trình bày khá cụ thể. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật xây dựng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cầu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thiết kế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ví dụ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tính toán |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
-- | 624_200000000000000_NG527B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c2 | 2017-11-06 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | 1 | 2017-11-06 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-06-15 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c16 | 0000-00-00 | 2016-06-15 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-06-15 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c17 | 0000-00-00 | 2016-06-15 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-06-15 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c18 | 0000-00-00 | 2016-06-15 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-06-15 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c19 | 0000-00-00 | 2016-06-15 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-06-15 | 42000 | 624.2 NG527B | 5453.c20 | 0000-00-00 | 2016-06-15 | Sách tham khảo |