000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00635nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 335.4346 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H450CH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hồ Chí Minh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn Hồ Chủ tịch |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Chí Minh |
Phần còn lại của nhan đề | Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục giải phóng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1973 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 260 tr. |
Khổ | 22 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu những giá trị to lớn, sâu sắc trong văn Hồ Chủ tịch và phần niên biểu và một số lời phát biểu về Hồ chủ tịch và một số câu hỏi, đề tập làm văn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | tư tưởng Hồ Chí Minh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
-- | 335_434600000000000_H450CH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 25000 | 335.4346 H450CH | 9071.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 25000 | 335.4346 H450CH | 9071.c2 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 25000 | 335.4346 H450CH | 9071.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 25000 | 335.4346 H450CH | 9071.c4 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 25000 | 335.4346 H450CH | 9071.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 25000 | 335.4346 H450CH | 9071.c6 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 25000 | 335.4346 H450CH | 9071.c7 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 25000 | 335.4346 H450CH | 9071.c8 | 2015-06-05 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | 1 | 2015-06-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 25000 | 335.4346 H450CH | 9071.c9 | 2015-09-16 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | 1 | 2015-09-04 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 25000 | 335.4346 H450CH | 9071.c10 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-27 | 25000 | 335.4346 H450CH | 9071.c11 | 0000-00-00 | 2016-09-27 | Sách tham khảo |