000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00698nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 959.7092 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H561d |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thị Côi |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn sử dụng các hình ảnh về chủ tịch Hồ Chí Minh trên CD và phần mềm Microsoft Powerpoint trong dạy học lịch sử |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Côi chủ biên, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Mạnh Hưởng,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 220 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp dạy |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sử dụng máy tính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | hình ảnh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | HCM, 1890-1969 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_709200000000000_H561D |
-- | 959_709200000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_709200000000000_H561D |
-- | 959_709200000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_709200000000000_H561D |
-- | 959_709200000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_709200000000000_H561D |
-- | 959_709200000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_709200000000000_H561D |
-- | 959_709200000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_709200000000000_H561D |
-- | 959_709200000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_709200000000000_H561D |
-- | 959_709200000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_709200000000000_H561D |
-- | 959_709200000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_709200000000000_H561D |
-- | 959_709200000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_709200000000000_H561D |
-- | 959_709200000000000_H561D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-08 | 44000 | 959.7092 H561d. | 9092.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-08 | 44000 | 959.7092 H561d. | 9092.c2 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-08 | 44000 | 959.7092 H561d. | 9092.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-08 | 44000 | 959.7092 H561d. | 9092.c4 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-08 | 44000 | 959.7092 H561d. | 9092.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-08 | 44000 | 959.7092 H561d. | 9092.c6 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-08 | 44000 | 959.7092 H561d. | 9092.c7 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-08 | 44000 | 959.7092 H561d. | 9092.c8 | 2017-11-20 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | 1 | 2017-11-08 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-08 | 44000 | 959.7092 H561d. | 9092.c9 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-08 | 44000 | 959.7092 H561d. | 9092.c10 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo |