|
|
|
|
Không cho mượn |
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C1 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C2 |
2018-06-20 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C3 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C4 |
2018-06-14 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C5 |
2018-06-14 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C6 |
2017-06-15 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-06-07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C7 |
2017-06-16 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-05-17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C8 |
2018-06-14 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2018-06-04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C9 |
2018-06-14 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C10 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C11 |
2016-05-13 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C12 |
2016-05-16 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C13 |
2017-05-18 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C14 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C15 |
2018-06-14 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-06-08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C16 |
2016-05-16 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C17 |
2016-05-16 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C18 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C19 |
2018-06-14 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C20 |
2018-06-14 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C21 |
2018-06-14 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C22 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C23 |
2018-06-14 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C24 |
2017-05-18 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C25 |
2018-05-29 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-05-29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C26 |
2018-06-14 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C27 |
2017-05-18 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C28 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C29 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C30 |
2018-06-14 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C31 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C32 |
2018-06-14 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C33 |
2018-06-14 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C34 |
2018-06-14 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C35 |
2018-06-14 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C36 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-21 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.c37 |
2018-06-18 |
2015-08-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-06-07 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C38 |
2017-05-18 |
2015-09-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-17 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-01 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.c39 |
2018-06-12 |
2015-09-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-03-05 |
1 |
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-27 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.c40 |
2017-05-23 |
2015-11-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-05-17 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-27 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.c41 |
2017-05-18 |
2015-11-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-05-17 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-27 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.c42 |
2018-06-19 |
2015-11-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-27 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.c43 |
2018-06-14 |
2015-11-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2018-06-13 |
|
25000 |
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-09-19 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C44 |
2018-06-14 |
2016-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-06-12 |
1 |
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-09-19 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C45 |
2018-06-14 |
2016-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-09-19 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C46 |
2018-06-12 |
2016-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-05-28 |
|
|
|
|
|
|
|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-09-19 |
20000 |
111 PH 105 V |
1399.C47 |
2024-04-08 |
2016-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-08-08 |
2 |
|