000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00788nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 335.4346 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ104V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đàm Văn Thọ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Mối quan hệ giữa Đảng và dân trong tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Đàm Văn Thọ, Vũ Hùng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Chính trị Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 216 tr. |
Khổ | 19 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Trình bày một kho hệ thống khái niệm dân và những quan điểm, thái độ khác nhau về dân trong lịch sử, quá trình hình thành và nội dung chủ yếu của tư tưởng HCM về dân, về Đảng cầm quyền và mối quan hệ biện chứng giữa dân và Đảng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đảng CSVN |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | nhân dân |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_Đ104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_Đ104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_Đ104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_Đ104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_Đ104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_Đ104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_Đ104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_Đ104V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 14000 | 335.4346 Đ104V | 9095.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 14000 | 335.4346 Đ104V | 9095.c2 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 14000 | 335.4346 Đ104V | 9095.c3 | 2017-05-30 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | 1 | 2017-05-25 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 14000 | 335.4346 Đ104V | 9095.c4 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 14000 | 335.4346 Đ104V | 9095.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 14000 | 335.4346 Đ104V | 9095.c6 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-08 | 14000 | 335.4346 Đ104V | 9095.c7 | 0000-00-00 | 2015-05-08 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-07 | 14000 | 335.4346 Đ104V | 9095.c8 | 0000-00-00 | 2016-09-07 | Sách tham khảo |