000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00882nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 625.8 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Quang Chiêu |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thiết kế và tính toán các kết cấu mặt đường |
Phần còn lại của nhan đề | Hướng dẫn kỹ thuật |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quang Chiêu, Dương Ngọc Hải |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Xây dựng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 224tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày cơ sở của phương pháp tính toán mặt đường, liên quan giữa việc lựa chọn cách thiết kế mặt đường và cách quản lý mạng lưới đường bộ, tầng mặt, nền đất, các vật liệu mặt đường, tính toán mặt đường mới, các phụ lục, tóm tắt các thông số dùng tính toán. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật xây dựng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kết cấu xây dựng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mặt đường |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
-- | 625_800000000000000_NG527Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-09-15 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c19 | 0000-00-00 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-09-15 | 41000 | 625.8 NG527Q | 5449.c20 | 0000-00-00 | 2015-09-15 | Sách tham khảo |