000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01120nam a2200349 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000027029 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170109093112.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
091008s2009 vm 00 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201304081404 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201009141125 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200910081444 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
338.4791 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
NG527V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Văn Lưu |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thị trường du lịch |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Văn Lưu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1998 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
175 tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v.v... |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Travel |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Ecotourism |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Du lịch |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế du lịch |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Du lịch |
710 2# - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Đơn vị trực thuộc (cấp dưới) |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Trang bìa - |
Địa chỉ điện tử |
http://opac.vnulib.edu.vn/multim/cover/27029.jpg |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Mục lục - |
Địa chỉ điện tử |
http://opac.vnulib.edu.vn/multim/toc/27029.pdf |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100039689 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100039690 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100044245 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100044246 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
338_479100000000000_NG527V |
-- |
338_479100000000000_NG527V |
-- |
338_479100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
338_479100000000000_NG527V |
-- |
338_479100000000000_NG527V |
-- |
338_479100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
338_479100000000000_NG527V |
-- |
338_479100000000000_NG527V |
-- |
338_479100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
338_479100000000000_NG527V |
-- |
338_479100000000000_NG527V |
-- |
338_479100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
338_479100000000000_NG527V |
-- |
338_479100000000000_NG527V |
-- |
338_479100000000000_NG527V |