000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00738nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 700.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR 120 T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Tiểu Lâm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Mĩ thuật học |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Trần Tiểu Lâm, Phạm Thị Chỉnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đaị học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 168tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo ducc và Đào tao. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khái quát về ngôn ngữ mĩ thuật; Thể loại và chất liaauj hội họa. Nghiên cứu về thể loại và chất liệu điêu khắc, thể loại đồ họa, phân tích tác phẩm. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
-- | 700_710000000000000_TR_120_T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C2 | 2015-09-18 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | 1 | 2015-09-18 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C23 | 2016-04-21 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | 2 | 2016-04-12 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C34 | 2017-02-22 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | 1 | 2017-02-09 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C40 | 2016-09-23 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | 1 | 2016-09-12 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C43 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-01 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.C44 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.c45 | 0000-00-00 | 2015-04-21 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-24 | 25000 | 700.71 TR 120 T | 1400.c46 | 0000-00-00 | 2015-08-24 | Sách tham khảo |