000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00422nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
30609597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L250TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lê Thị Vân |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình văn hóa du lịch |
Phần còn lại của nhan đề |
Dùng trong các trường THCN |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Thị Vân chủ biên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2006 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
159 tr. |
Khổ |
24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v.v... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Du lịch |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Văn hóa |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
30609597_000000000000000_L250TH |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
30609597_000000000000000_L250TH |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
30609597_000000000000000_L250TH |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
30609597_000000000000000_L250TH |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
30609597_000000000000000_L250TH |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
30609597_000000000000000_L250TH |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
30609597_000000000000000_L250TH |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
30609597_000000000000000_L250TH |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
30609597_000000000000000_L250TH |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
30609597_000000000000000_L250TH |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
30609597_000000000000000_L250TH |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
30609597_000000000000000_L250TH |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
30609597_000000000000000_L250TH |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
30609597_000000000000000_L250TH |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
30609597_000000000000000_L250TH |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
30609597_000000000000000_L250TH |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
30609597_000000000000000_L250TH |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
30609597_000000000000000_L250TH |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
30609597_000000000000000_L250TH |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |
-- |
30609597_000000000000000_L250T |