000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00759nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 624 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250A |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Anh Dũng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Môi trường trong xây dựng |
Thông tin trách nhiệm | Lê Anh Dũng chủ biên, Đỗ Đình Đức |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Xây dựng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 152tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những kiến thức cơ bản về môi trường trong xây dựng, kiến thức chung về ảnh hưởng của môi trường trong công tác thi công xây dựng cũng như các hoạt động trong đầu tư xây dựng cơ bản; biện pháp bảo vệ môi trường; Luật pháp quản lý và các tiêu chuẩn môi trường. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Xây dựng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Môi trường |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
-- | 624_000000000000000_L250A |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 27000 | 624 L250A | 5448.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo |