000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00663nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 070 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Hữu Quang |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Xã hội học báo chí |
Thông tin trách nhiệm | Trần Hữu Quang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Tp HCM |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Trẻ |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 501 tr. |
Khổ | 20 cm. |
Các đặc điểm vật lý khác | |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày đặc điểm của nghề làm báo; tòa soạn, phóng viên và hoạt động nghề nghiệp; nhà báo; truyền thông đại chúng ở một số quốc gia. Đề cập đến báo chí ở Việt Nam; xã hội học về công chúng; xã hội học về nội dung truyền thông. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Báo chí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Xã hội học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_TR120H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_TR120H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_TR120H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-05 | 64000 | 070 TR120H | 8603.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-05 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-05 | 64000 | 070 TR120H | 8603.c2 | 0000-00-00 | 2015-05-05 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-05 | 64000 | 070 TR120H | 8603.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-05 | Sách tham khảo |