Công tác xã hội (Biểu ghi số 9132)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00621nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 361.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Văn Phú
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Công tác xã hội
Thông tin trách nhiệm Lê Văn Phú
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 248 tr.
Khổ 21 cm.
Các đặc điểm vật lý khác
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu về khoa học công tác xã hội; một số lĩnh vực của công tác xã hội. Trình bày phương pháp nghiên cứu và kỹ năng thực hành công tác xã hội; hoạt động công tác xã hội ở một số nước trên thế giới và ở Việt Nam.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Công tác xã hội
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 361_300000000000000_L250V
-- 361_300000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 361_300000000000000_L250V
-- 361_300000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 361_300000000000000_L250V
-- 361_300000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 361_300000000000000_L250V
-- 361_300000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 361_300000000000000_L250V
-- 361_300000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 361_300000000000000_L250V
-- 361_300000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 361_300000000000000_L250V
-- 361_300000000000000_L250V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-05 21000 361.3 L250V 8604.c1 0000-00-00 2015-05-05 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-05 21000 361.3 L250V 8604.c2 0000-00-00 2015-05-05 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-05 21000 361.3 L250V 8604.c3 0000-00-00 2015-05-05 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-05 21000 361.3 L250V 8604.c4 0000-00-00 2015-05-05 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-05 21000 361.3 L250V 8604.c5 0000-00-00 2015-05-05 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-05 21000 361.3 L250V 8604.c6 0000-00-00 2015-05-05 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-05 21000 361.3 L250V 8604.c7 0000-00-00 2015-05-05 Sách tham khảo