000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00897nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 335.412 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104QU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Quang Phan |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn học kinh tế chính trị Mác Lênin |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Quang Phan, Tô Đức Hạnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 351 tr. |
Khổ | 23 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày đối tượng, phương pháp và chức năng của kinh tế chính trị Mác - lênin . Đề cập đến sản xuất và tái sản xuất xã hội; hàng hóa và tiền tệ. Sản xuất giá trị thặng dư-quy luật kinh tế tuyệt đối của chủ nghĩa Tư Bản; tuần hoàn và chu quyền Tư Bản; Tái sản xuất Tư Bản xã hội. Giới thiệu những vấn đề kinh tế chính trị của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế chính trị |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mác - Lênin |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_412000000000000_PH104QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_412000000000000_PH104QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_412000000000000_PH104QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_412000000000000_PH104QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_412000000000000_PH104QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_412000000000000_PH104QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_412000000000000_PH104QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_412000000000000_PH104QU |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-05 | 25000 | 335.412 PH104QU | 8958.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-05 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-05 | 25000 | 335.412 PH104QU | 8958.c2 | 0000-00-00 | 2015-05-05 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-05 | 25000 | 335.412 PH104QU | 8958.c3 | 2018-03-16 | 2015-05-05 | Sách tham khảo | 1 | 2018-03-08 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-05 | 25000 | 335.412 PH104QU | 8958.c4 | 0000-00-00 | 2015-05-05 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-05 | 25000 | 335.412 PH104QU | 8958.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-05 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-05 | 25000 | 335.412 PH104QU | 8958.c6 | 2015-12-24 | 2015-05-05 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-10 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-05 | 25000 | 335.412 PH104QU | 8958.c7 | 2024-09-04 | 2015-05-05 | Sách tham khảo | 2 | 2024-09-04 | 1 | 2024-10-02 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-05 | 25000 | 335.412 PH104QU | 8958.c8 | 2024-09-04 | 2015-05-05 | Sách tham khảo | 1 | 2024-09-04 | 1 | 2024-10-02 |