000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01498nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 302 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Quốc Thành |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tâm lí học xã hội |
Thông tin trách nhiệm | Trần Quốc Thành, Nguyễn Đức Sơn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 147 tr |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tâm lí học xã hội là phân ngành của Tâm lí học tập trung nghiên cứu các vấn đề nguồn gốc của các hành vi xã hội, các quy luật và các cơ chế của sự hình thành các hiện tượng tâm lí xã hội. Do vậy, các tri thức của Tâm lí học xã hội cần thiết cho mọi hoạt động trong cuộc sống của con người, khi con người vừa là chủ thể vừa là khách thể của các hoạt động đó. Cuốn sách này tập trung trình bày những vấn đề cơ bản của Tâm lí học xã hội như: Các quy luật, cơ chế chi phối sự hình thành và phát triển của các hiện tượng tâm lí xã hội,các hiện tượng tâm lí xã hội của các nhóm xã hội, tập thể và các vấn đề cá nhân từ giác độ của Tâm lí học xã hội. Cuốn sách này có thể được sử dụng cho sinh viên, học viên cao học các ngành Tâm lí học, Giáo dục học, Công tác xã hội, Quản lí giáo dục... cũng như những ai quan tâm nghiên cứu về Tâm lí học xã hội. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tâm lý xã hội |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 302_TR_120000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 302_TR_120000000000000_Q |
-- | 302_TR_120000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 302_TR_120000000000000_Q |
-- | 302_TR_120000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 302_TR_120000000000000_Q |
-- | 302_TR_120000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 302_TR_120000000000000_Q |
-- | 302_TR_120000000000000_Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 31000 | 302 TR 120 Q | 93.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 31000 | 302 TR 120 Q | 93.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 31000 | 302 TR 120 Q | 93.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 31000 | 302 TR 120 Q | 93.c4 | 2017-01-18 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 4 | 2017-01-16 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 31000 | 302 TR 120 Q | 93.c5 | 2017-09-08 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 2 | 2017-09-06 |