000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00509nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 301 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | C400H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Cohen, Bruce J |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình xã hội học nhập môn |
Thông tin trách nhiệm | Bruce J Cohen, Terri L.Orbuch; Nguyễn Minh Hòa dịch |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành | [Kxnb] |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 185 tr. |
Khổ | 24 cm. |
Các đặc điểm vật lý khác | |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày về cá nhân và xã hội; tổ chức xã hội; phân tầng xã hội; sự biến đổi. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Xã hội học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_000000000000000_C400H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_000000000000000_C400H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_000000000000000_C400H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_000000000000000_C400H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_000000000000000_C400H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_000000000000000_C400H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_000000000000000_C400H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_000000000000000_C400H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-05 | 25000 | 301 C400H | 8622.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-05 | 25000 | 301 C400H | 8622.c2 | 0000-00-00 | 2015-05-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-05 | 25000 | 301 C400H | 8622.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-05 | 25000 | 301 C400H | 8622.c4 | 0000-00-00 | 2015-05-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-05 | 25000 | 301 C400H | 8622.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-05 | 25000 | 301 C400H | 8622.c6 | 0000-00-00 | 2015-05-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-05 | 25000 | 301 C400H | 8622.c7 | 0000-00-00 | 2015-05-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-05 | 25000 | 301 C400H | 8622.c8 | 0000-00-00 | 2015-05-05 | Sách tham khảo |