Báo cáo của Oxfam về tình trạng nghèo khổ trên thế giới (Biểu ghi số 9083)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00864nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 361.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách W100K
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Watkins, Kevin
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Báo cáo của Oxfam về tình trạng nghèo khổ trên thế giới
Thông tin trách nhiệm Kevin Watkins; Nguyễn Văn Thanh hiệu đính, viết lời giới thiệu
Phần còn lại của nhan đề Sách tham khảo
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Chính trị Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 347 tr.
Khổ 27 cm.
Các đặc điểm vật lý khác
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày bức tranh toàn cảnh về tình trạng nghèo khổ trên thế giới, đặc biệt đi sâu phân tích những nguyên nhân dẫn đến tình trạng đó và đề ra những giải pháp cấp bách có tính chiến lược ở cấp độ Quốc gia và quốc tế cho việc xóa bỏ nghèo khổ trên thế giới.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vấn đề xã hội
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nghèo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thế giới
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 361_100000000000000_W100K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 361_100000000000000_W100K
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-05 40000 361.1 W100K 8624.c1 0000-00-00 2015-05-05 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-05 40000 361.1 W100K 8624.c2 0000-00-00 2015-05-05 Sách tham khảo