000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00467nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 807 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Công Tùng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Học tốt ngữ văn 7 |
Thông tin trách nhiệm | Trần Công Tùng, Lê Túy Nga |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Q.2 |
Phần còn lại của nhan đề | Tài liệu tham khảo cho giáo viên, phụ huynh học sinh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Đà Nẵng |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đà Nẵng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 191 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngữ văn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 7 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_TR120C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 12000 | 807 TR120C | 8694.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 12000 | 807 TR120C | 8694.c2 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 12000 | 807 TR120C | 8694.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 12000 | 807 TR120C | 8694.c4 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 12000 | 807 TR120C | 8694.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 12000 | 807 TR120C | 8694.c6 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 807 TR120C | 8694.c7 | 0000-00-00 | 2015-08-18 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-06 | 12000 | 807 TR120C | 8694.c8 | 2018-03-26 | 2016-04-06 | Sách tham khảo | 1 | 2018-03-13 |