000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00811nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 571.2071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407 M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoang Minh Tấn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình sinh lý thực vật |
Thông tin trách nhiệm | Hoang Minh Tấn( chủ biên), Nguyễn Quang thạch, Vũ Quang Sáng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 312 tr. |
Khổ | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến sinh lý tế bào; sự trao đổi nước; Quang hợp, hô hấp. Nghiên cứu sự vận chuyển và phân bố các chất đồng hóa trong cây; Dinh dưỡng khoáng; sinh trưởng và phát triển. Trình bày về sinh lý tính chống chịu của cây với các điều kiện ngoại cảnh bất thuận. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh lí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_H407_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_H407_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_H407_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_H407_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_H407_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_H407_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_H407_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_H407_M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-01 | 145700 | 571.2071 H407 M | 204.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-01 | 145700 | 571.2071 H407 M | 204.C2 | 2018-01-03 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | 7 | 5 | 2017-12-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-01 | 145700 | 571.2071 H407 M | 204.C3 | 2018-01-11 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | 5 | 4 | 2017-12-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-01 | 145700 | 571.2071 H407 M | 204.C4 | 2018-01-08 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | 9 | 6 | 2017-12-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-01 | 145700 | 571.2071 H407 M | 204.C5 | 2018-01-08 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | 10 | 4 | 2017-12-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-01 | 145700 | 571.2071 H407 M | 204.C6 | 2017-12-25 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | 5 | 2 | 2017-12-12 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-01 | 145700 | 571.2071 H407 M | 204.C7 | 2017-12-27 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | 5 | 3 | 2017-12-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-01 | 145700 | 571.2071 H407 M | 204.C8 | 2017-12-29 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | 7 | 4 | 2017-12-11 |