Giáo trình kỹ năng giao tiếp (Biểu ghi số 8976)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00629nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 302.2
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách CH500V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Chu Văn Đức
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình kỹ năng giao tiếp
Thông tin trách nhiệm Chu Văn Đức
Phần còn lại của nhan đề Dùng trong các trường THCN
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 212 tr.
Khổ 29 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Tổng hợp những lý luận về giao tiếp và hướng dẫn thực hành, rèn luyện kỹ năng giao tiếp cơ bản, cần thiết cho mọi nhân viên văn phòng, thư ký văn phòng hiện đại.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giao tiếp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ năng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_200000000000000_CH500V
-- 302_200000000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_200000000000000_CH500V
-- 302_200000000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_200000000000000_CH500V
-- 302_200000000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_200000000000000_CH500V
-- 302_200000000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_200000000000000_CH500V
-- 302_200000000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_200000000000000_CH500V
-- 302_200000000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_200000000000000_CH500V
-- 302_200000000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_200000000000000_CH500V
-- 302_200000000000000_CH500V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-04 38000 302.2 CH500V 8443.c1 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-04 38000 302.2 CH500V 8443.c2 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-04 38000 302.2 CH500V 8443.c3 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-04 38000 302.2 CH500V 8443.c4 2015-08-24 2015-05-04 Sách tham khảo 1 2015-08-17
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-04 38000 302.2 CH500V 8443.c5 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-04 38000 302.2 CH500V 8443.c6 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-04 38000 302.2 CH500V 8443.c7 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-31 38000 302.2 CH500V 8443.c8 0000-00-00 2015-08-31 Sách tham khảo