000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00551nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 181.11 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Duy Cần |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chu dịch huyền giải |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Duy Cần |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Tp HCM |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Tp HCM |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 209 tr. |
Khổ | 19 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giải trình những vấn đề triết học trong kinh dịch của Trung Quóc về thế giới vũ trụ và con người hiện tại, quá khứ, tương lai. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Triết học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trung Quốc |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 181_110000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 181_110000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 181_110000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 181_110000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 181_110000000000000_NG527D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-04 | 18000 | 181.11 NG527D | 8461.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-04 | 18000 | 181.11 NG527D | 8461.c2 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-04 | 18000 | 181.11 NG527D | 8461.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-04 | 18000 | 181.11 NG527D | 8461.c4 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-04 | 18000 | 181.11 NG527D | 8461.c5 | 2018-05-16 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-14 |