000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00582nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 390 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Ngọc Khánh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kể chuyện phong tục Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Ngọc Khánh |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1: |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Văn hóa gia đình |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 156 tr. |
Khổ | 20 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu con người và cuộc sống; lế tục trong vòng đời người. Đề cập đến quan hôn, tang lễ, tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn hóa dân gian |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phong tục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kể chuyện |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 390_000000000000000_V500NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 390_000000000000000_V500NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 390_000000000000000_V500NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 390_000000000000000_V500NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 390_000000000000000_V500NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 390_000000000000000_V500NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 390_000000000000000_V500NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 390_000000000000000_V500NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 390_000000000000000_V500NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 390_000000000000000_V500NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 390_000000000000000_V500NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 390_000000000000000_V500NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 390_000000000000000_V500NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-04 | 15000 | 390 V500NG | 8498.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-04 | 15000 | 390 V500NG | 8498.c2 | 2018-06-21 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | 5 | 2018-06-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-04 | 15000 | 390 V500NG | 8498.c3 | 2018-06-21 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | 4 | 2018-06-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-04 | 15000 | 390 V500NG | 8498.c4 | 2016-12-15 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-02 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-04 | 15000 | 390 V500NG | 8498.c5 | 2016-12-13 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | 1 | 2016-11-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-04 | 15000 | 390 V500NG | 8498.c6 | 2018-06-21 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | 3 | 2018-06-19 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-04 | 15000 | 390 V500NG | 8498.c7 | 2018-06-21 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | 3 | 2018-06-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-04 | 15000 | 390 V500NG | 8498.c8 | 2017-01-10 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | 3 | 2016-12-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-04 | 15000 | 390 V500NG | 8498.c9 | 2018-06-21 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | 3 | 2018-06-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-04 | 15000 | 390 V500NG | 8498.c10 | 2018-06-21 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | 2 | 2018-06-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-04 | 15000 | 390 V500NG | 8498.c11 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-04 | 15000 | 390 V500NG | 8498.c12 | 2018-05-31 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | 4 | 2018-05-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-04 | 15000 | 390 V500NG | 8498.c13 | 2015-10-08 | 2015-05-04 | Sách tham khảo | 3 | 2015-09-24 | 1 |