Chuẩn đầu ra-Trình độ Đại học khối nghành sư phạm đào tạo giáo viên Trung học phổ thông (Biểu ghi số 892)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00807nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 373.238
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách CH 502 đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Dự án phát triển giáo viên THPT và TCCN
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Chuẩn đầu ra-Trình độ Đại học khối nghành sư phạm đào tạo giáo viên Trung học phổ thông
Thông tin trách nhiệm Dự án phát triển gióa viên THPT và TCCN- Vụ Giáo dục Đại học
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Văn hóa- Thông tin
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 200 tr.
Khổ 24 cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Ngân hàng phát triển Châu Á.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Sách nghiên cứu về chuẩn đầu ra của trình độ đại học Khối nghành Sư phạm đào tạo giáo viên trung học phổ thông.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục phổ thông trung học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
-- 373_238000000000000_CH_502_Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C1 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C2 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C3 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C4 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C5 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C6 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C7 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C8 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C9 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C10 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C11 2018-04-23 2014-12-01 Sách tham khảo 1 2018-04-13
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C12 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C13 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C14 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C15 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C16 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C17 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C18 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C19 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C20 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C21 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C22 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C23 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C24 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-01 40000 373.238 CH 502 đ 206.C25 0000-00-00 2014-12-01 Sách tham khảo