000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00807nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 373.238 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | CH 502 đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Dự án phát triển giáo viên THPT và TCCN |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chuẩn đầu ra-Trình độ Đại học khối nghành sư phạm đào tạo giáo viên Trung học phổ thông |
Thông tin trách nhiệm | Dự án phát triển gióa viên THPT và TCCN- Vụ Giáo dục Đại học |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Văn hóa- Thông tin |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 200 tr. |
Khổ | 24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Ngân hàng phát triển Châu Á. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách nghiên cứu về chuẩn đầu ra của trình độ đại học Khối nghành Sư phạm đào tạo giáo viên trung học phổ thông. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục phổ thông trung học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
-- | 373_238000000000000_CH_502_Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C11 | 2018-04-23 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | 1 | 2018-04-13 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-01 | 40000 | 373.238 CH 502 đ | 206.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-01 | Sách tham khảo |