000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00650nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 807.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG550v |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Ngữ văn 6 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
Phần còn lại của nhan đề | Sách giáo viên |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 235 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày một số vấn đề chung về chương trình và sách giáo khoa môn ngữ văn Trung học cơ sở. Cung cấp gợi ý giảng dạy các bài. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngữ văn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 6 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách giáo khoa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 1 | 807.1 NG550v. | 8506.c1 | 2015-12-04 | 2015-11-30 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 1 | 807.1 NG550v. | 8506.c2 | 2016-07-22 | 2016-07-22 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 1 | 807.1 NG550v. | 8506.c4 | 2016-11-07 | 2016-10-28 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c6 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c7 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c8 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c9 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c10 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c11 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c12 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c13 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c14 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c15 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c16 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c17 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c18 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 1 | 807.1 NG550v. | 8506.c19 | 2016-11-09 | 2016-10-31 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c20 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c21 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c22 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c23 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c24 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c25 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c26 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c27 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c28 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c29 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c30 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c31 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c32 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c33 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c34 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c35 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c36 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c37 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c38 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c39 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c40 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c41 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c42 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c43 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c44 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 1 | 807.1 NG550v. | 8506.c45 | 2016-11-01 | 2016-10-31 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c46 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c47 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c48 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c49 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c50 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c51 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c52 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c53 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c54 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c55 | 0000-00-00 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 9000 | 807.1 NG550v. | 8506.c56 | 0000-00-00 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 |