|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c1 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c2 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c3 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c4 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c5 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c6 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c7 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c8 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c9 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c10 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c11 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c12 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c13 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c14 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c15 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c16 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c17 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c18 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c19 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c20 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c21 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c22 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c23 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c24 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c25 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c26 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c27 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c28 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c29 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c30 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c31 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c32 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c33 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c34 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c35 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c36 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c37 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c38 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c39 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c40 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c41 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c42 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c43 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c44 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c45 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c46 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c47 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c48 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c49 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c50 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c51 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c52 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c53 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c54 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c55 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c56 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c57 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c58 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
3500 |
807.6 B103t. |
8508.c59 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |