|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c1 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c2 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c3 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c4 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c5 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c6 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c7 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c8 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c9 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c10 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c11 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c12 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c13 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c14 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c15 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c16 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c17 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c18 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c19 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c20 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c21 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c22 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c23 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c24 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c25 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c26 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c27 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c28 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c29 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c30 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c31 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c32 |
2016-01-29 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-01-26 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c33 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c34 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c35 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c36 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c37 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c38 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c39 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c40 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c41 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c42 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c43 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c44 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c45 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c46 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c47 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c48 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c49 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c50 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c51 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c52 |
2016-03-30 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-03-16 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c53 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c54 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c55 |
2016-03-29 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-02-29 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c56 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c57 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4400 |
796.44071 TR120Đ |
8513.c58 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|