000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00532nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 707.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | M300th |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đàm Luyện |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Mĩ thuật 7 |
Thông tin trách nhiệm | Đàm Luyện, Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Phạm Ngọc Tới |
Phần còn lại của nhan đề | Sách giáo viên |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 7 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục Việt Nam |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 127 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mĩ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghệ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 7 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách giáo viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
-- | 707_100000000000000_M300TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c2 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c4 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c6 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c7 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c8 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c9 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c10 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c11 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c12 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c13 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c14 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c15 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c16 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c17 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c18 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c19 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c20 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c21 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c22 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c23 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c24 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c25 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c26 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c27 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c28 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c29 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c30 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c31 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c32 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c33 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c34 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c35 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c36 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c37 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c38 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c39 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c40 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c41 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c42 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c43 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c44 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c45 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c46 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c47 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c48 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c49 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c50 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c51 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c52 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c53 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c54 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c55 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c56 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c57 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c58 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c59 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c60 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c61 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c62 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c63 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c64 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c65 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c66 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c67 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c68 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c69 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c70 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c71 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c72 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c73 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c74 | 0000-00-00 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 6000 | 707.1 M300th. | 8514.c75 | 0000-00-00 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 |