|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c1 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c2 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c3 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c4 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c5 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c6 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c7 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c8 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c9 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c10 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c11 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c12 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c13 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c14 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c15 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c16 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c17 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c18 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c19 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c20 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c21 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c22 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c23 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c24 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c25 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c26 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c27 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c28 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c29 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c30 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c31 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c32 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c33 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c34 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c35 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c36 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c37 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c38 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c39 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c40 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c41 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c42 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c43 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c44 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c45 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c46 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c47 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c48 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c49 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c50 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c51 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c52 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c53 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c54 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c55 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c56 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c57 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c58 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c59 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c60 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c61 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c62 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c63 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c64 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c65 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c66 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c67 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c68 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c69 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c70 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c71 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c72 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c73 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c74 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c75 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
4300 |
780.71 H407L |
8517.c76 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |