|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c1 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c2 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c3 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c4 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c5 |
2018-04-10 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-03-01 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c6 |
2016-04-04 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-02-22 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c7 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c8 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c9 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c10 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c11 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c12 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c13 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c14 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c15 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c16 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c17 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c18 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c19 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c20 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c21 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c22 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c23 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c24 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c25 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c26 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c27 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c28 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c29 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c30 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c31 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c32 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c33 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c34 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c35 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c36 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c37 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c38 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c39 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c40 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c41 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c42 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c43 |
2018-04-18 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-03-01 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c44 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c45 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c46 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c47 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c48 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c49 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c50 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c51 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c52 |
2018-04-24 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-03-01 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c53 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c54 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c55 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c56 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-04 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c57 |
0000-00-00 |
2015-05-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-09 |
8700 |
910.71 PH105H |
8519.c58 |
0000-00-00 |
2015-11-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|