Lịch sử 6 (Biểu ghi số 8899)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00472nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 900
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L302s
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Lịch sử 6
Thông tin trách nhiệm Phan Ngọc Liên, Trương Hữu Quýnh, Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế
Phần còn lại của nhan đề Sách giáo khoa
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 4
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 83 tr.
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lớp 6
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sách giáo viên
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
-- 900_000000000000000_L302S
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c1 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c2 2015-10-19 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c3 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c4 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c5 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c6 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c7 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c8 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c9 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c10 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c11 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c12 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c13 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c14 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c15 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c16 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c17 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c18 2016-07-25 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-05-24
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c19 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c20 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c21 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c22 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c23 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c24 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c25 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c26 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c27 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c28 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c29 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c30 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c31 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c32 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c33 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c34 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c35 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c36 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c37 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c38 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c39 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c40 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c41 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c42 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c43 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c44 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c45 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c46 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c47 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 3400 900 L302s. 8521.c48 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-08-18 3400 900 L302s. 8521.c49 0000-00-00 2015-08-18 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-08-18 3400 900 L302s. 8521.c50 0000-00-00 2015-08-18 Sách tham khảo SL>=30