000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00473nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 910 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ301l |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Dược |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Địa lí 7 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Dược, Phan Huy Xu, Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh |
Phần còn lại của nhan đề | Sách giáo khoa |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 192 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 7 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách giáo khoa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c2 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c4 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c6 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c7 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c8 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c9 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c10 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c11 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c12 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c13 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c14 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c15 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c16 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c17 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c18 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c19 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c20 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c21 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c22 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c23 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c24 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c25 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c26 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c27 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c28 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c29 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c30 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c31 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c32 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c33 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c34 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c35 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c36 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c37 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c38 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c39 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c40 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c41 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c42 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c43 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c44 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c45 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c46 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c47 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c48 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c49 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c50 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c51 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c52 | 2017-11-15 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-08-25 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c53 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c54 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c55 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c56 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c57 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c58 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c59 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c60 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 10800 | 910 Đ301l | 8522.c61 | 0000-00-00 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 |