000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00485nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 910 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ301l |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Dược |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Địa lí 6 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Dược, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận, Phạm Thị Sen |
Phần còn lại của nhan đề | Sách giáo khoa |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 88 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 6 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách giáo khoa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
-- | 910_000000000000000_Đ301L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c2 | 2015-12-25 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-07 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c4 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c6 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c7 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c8 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c9 | 2017-03-17 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-02-07 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c10 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c11 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c12 | 2017-10-27 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-09-21 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c13 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c14 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c15 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c16 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c17 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c18 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c19 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c20 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c21 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c22 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c23 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c24 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c25 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c26 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c27 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c28 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c29 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c30 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c31 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c32 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c33 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c34 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c35 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c36 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c37 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c38 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c39 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c40 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c41 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c42 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c43 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c44 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c45 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c46 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c47 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c48 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c49 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c50 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c51 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c52 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c53 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c54 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c55 | 0000-00-00 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-04 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c56 | 2015-10-05 | 2015-05-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-04 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 5200 | 910 Đ301l. | 8524.c57 | 0000-00-00 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 |