Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 11 (Biểu ghi số 8892)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00585nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 807.6
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ450K
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đỗ Kim Bảo
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 11
Thông tin trách nhiệm Đỗ Kim Bảo
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 158 tr.
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày hệ thống câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Văn, Tiếng Việt, Làm Văn lớp 11
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ văn
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lớp 11
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Câu hỏi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài tập trắc nghiệm
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 807_600000000000000_Đ450K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 807_600000000000000_Đ450K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 807_600000000000000_Đ450K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 807_600000000000000_Đ450K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 807_600000000000000_Đ450K
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 20000 807.6 Đ450K 8399.c1 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 20000 807.6 Đ450K 8399.c2 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 20000 807.6 Đ450K 8399.c3 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 20000 807.6 Đ450K 8399.c4 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-04 20000 807.6 Đ450K 8399.c5 0000-00-00 2015-05-04 Sách tham khảo