|
|
|
|
Không cho mượn |
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-01 |
18000 |
420 L 119 Q |
207.C1 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-01 |
18000 |
420 L 119 Q |
207.C2 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-01 |
18000 |
420 L 119 Q |
207.C3 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-01 |
18000 |
420 L 119 Q |
207.C4 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-01 |
18000 |
420 L 119 Q |
207.C5 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-01 |
18000 |
420 L 119 Q |
207.C6 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-01 |
18000 |
420 L 119 Q |
207.C7 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-01 |
18000 |
420 L 119 Q |
207.C8 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-01 |
18000 |
420 L 119 Q |
207.C9 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-01 |
18000 |
420 L 119 Q |
207.C10 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-01 |
18000 |
420 L 119 Q |
207.C11 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-01 |
18000 |
420 L 119 Q |
207.C12 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-01 |
18000 |
420 L 119 Q |
207.C13 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-01 |
18000 |
420 L 119 Q |
207.C14 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-01 |
18000 |
420 L 119 Q |
207.C15 |
2018-04-26 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-04-23 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-01 |
18000 |
420 L 119 Q |
207.C16 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-01 |
18000 |
420 L 119 Q |
207.C17 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-01 |
18000 |
420 L 119 Q |
207.C18 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-01 |
18000 |
420 L 119 Q |
207.C19 |
0000-00-00 |
2014-12-01 |
Sách tham khảo |
|
|