000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00751nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
200.9 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
FR200U |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Freud, Sigmund |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Nguồn gốc của văn hóa và tôn giáo |
Thông tin trách nhiệm |
Sigmund Freud; Lương Văn Kế dịch |
Phần còn lại của nhan đề |
Vật tổ và cấm kỵ |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2001 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
258 tr. |
Khổ |
20 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đề cập đến nổi xấu hổ loạn luân, cấm kỵ và xung đột nội tại của xung động tình cảm. trình bày thuyết vật linh, phép phù thủy và quyền năng tối thượng của tư duy, sự hối quy ấu trỉ của Totem giáo. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tôn giáo |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Văn hóa |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nguồn gốc |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
200_900000000000000_FR200U |
-- |
200_900000000000000_FR200U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
200_900000000000000_FR200U |
-- |
200_900000000000000_FR200U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
200_900000000000000_FR200U |
-- |
200_900000000000000_FR200U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
200_900000000000000_FR200U |
-- |
200_900000000000000_FR200U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
200_900000000000000_FR200U |
-- |
200_900000000000000_FR200U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
200_900000000000000_FR200U |
-- |
200_900000000000000_FR200U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
200_900000000000000_FR200U |
-- |
200_900000000000000_FR200U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
200_900000000000000_FR200U |
-- |
200_900000000000000_FR200U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
200_900000000000000_FR200U |
-- |
200_900000000000000_FR200U |