Văn hóa Việt Nam đặc trưng và cách tiếp cận (Biểu ghi số 8869)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00651nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 306
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V114h
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Văn hóa Việt Nam đặc trưng và cách tiếp cận
Thông tin trách nhiệm Lê Ngọc Trà tập hợp và giới thiệu
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần 1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 339 tr.
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày đặc trưng và bản sắc văn hóa Việt Nam; văn hóa Việt Nam nhìn từ những gốc độ khác nhau. Đề cập đến văn hóa Việt Nam trong giao lưu, hội nhập và phát triển đất nước
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn hóa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_095970000000000_V114H
-- 306_000000000000000_V114H
-- 306_000000000000000_V114H
-- 306_000000000000000_V114H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_095970000000000_V114H
-- 306_000000000000000_V114H
-- 306_000000000000000_V114H
-- 306_000000000000000_V114H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_095970000000000_V114H
-- 306_000000000000000_V114H
-- 306_000000000000000_V114H
-- 306_000000000000000_V114H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_095970000000000_V114H
-- 306_000000000000000_V114H
-- 306_000000000000000_V114H
-- 306_000000000000000_V114H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Trích tạp chí/thường niên Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 34000 306.09597 V114h 306.09597 V114h 8548.c1 2015-05-01 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 34000 306.09597 V114h 306.09597 V114h 8548.c2 2015-05-01 Sách tham khảo 2 1 2017-09-26 2017-09-05
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 34000 306.09597 V114h 306.09597 V114h 8548.c3 2015-05-01 Sách tham khảo 1   2015-06-23 2015-06-17
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-03 34000 306.09597 V114h 306.09597 V114h 8548.c4 2015-09-03 Sách tham khảo