000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00570nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 306.0952 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ108TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đào Thị Thu Hằng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn hóa Nhật Bản và Yasunari Kawabata |
Thông tin trách nhiệm | Đào Thị Thu Hằng |
Phần còn lại của nhan đề | Chuyên luận |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 318 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về Nhật bản, diện mạo văn chương, Kawabata với thẩm mỹ truyền thống. Đề cập đến cuộc đời, văn nghiệp của Yasunaru kawabata. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn hóa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nhật Bản |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095200000000000_Đ108TH |
-- | 306_000000000000000_Đ108TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095200000000000_Đ108TH |
-- | 306_000000000000000_Đ108TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095200000000000_Đ108TH |
-- | 306_000000000000000_Đ108TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095200000000000_Đ108TH |
-- | 306_000000000000000_Đ108TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095200000000000_Đ108TH |
-- | 306_000000000000000_Đ108TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095200000000000_Đ108TH |
-- | 306_000000000000000_Đ108TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095200000000000_Đ108TH |
-- | 306_000000000000000_Đ108TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095200000000000_Đ108TH |
-- | 306_000000000000000_Đ108TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095200000000000_Đ108TH |
-- | 306_000000000000000_Đ108TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095200000000000_Đ108TH |
-- | 306_000000000000000_Đ108TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-01 | 35000 | 306.0952 Đ108TH | 8556.c1 | 2015-05-01 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-01 | 35000 | 306.0952 Đ108TH | 8556.c2 | 2015-05-01 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-01 | 35000 | 306.0952 Đ108TH | 8556.c3 | 2015-05-01 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-01 | 35000 | 306.0952 Đ108TH | 8556.c4 | 2015-05-01 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-01 | 35000 | 306.0952 Đ108TH | 8556.c5 | 2015-05-01 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-01 | 35000 | 306.0952 Đ108TH | 8556.c6 | 2015-05-01 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-01 | 35000 | 306.0952 Đ108TH | 8556.c7 | 2015-05-01 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-01 | 35000 | 306.0952 Đ108TH | 8556.c8 | 2015-05-01 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-01 | 35000 | 306.0952 Đ108TH | 8556.c9 | 2015-05-01 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-25 | 35000 | 306.0952 Đ108TH | 8556.c10 | 2015-08-25 | Sách tham khảo |