Xã hội học nông thôn (Biểu ghi số 8851)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00537nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 307.72
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách X100h
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Xã hội học nông thôn
Thông tin trách nhiệm Tô Huy Hợp chọn lọc, giới thiệu; Trần Quý Sửu dịch
Phần còn lại của nhan đề Tài liệu tham khảo nước ngoài
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Khoa học xã hội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 461 tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu xã hội học nông thôn Ấn Độ và xã hội học nông thôn Trung Quốc.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Xã hội học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông thôn
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 307_720000000000000_X100H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 307_720000000000000_X100H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 43000 307.72 X100h. 8565.c1 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 43000 307.72 X100h. 8565.c2 2015-08-24 2015-05-01 Sách tham khảo 2 2015-08-21