000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00452nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 154.2 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | KR300S |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Krishnamurti, J |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bản chất con người có thể thay đổi |
Thông tin trách nhiệm | J Krishnamurti; Hỗng Diễm biên dịch |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tôn giáo |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 199 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tâm lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiềm thức |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Con người |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bản ngã |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 154_200000000000000_KR300S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 154_200000000000000_KR300S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 154_200000000000000_KR300S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 154_200000000000000_KR300S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-01 | 42000 | 154.2 KR300S | 8569.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-01 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-01 | 42000 | 154.2 KR300S | 8569.c2 | 2018-09-07 | 2015-05-01 | Sách tham khảo | 1 | 2018-08-22 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-01 | 42000 | 154.2 KR300S | 8569.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-01 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-01 | 42000 | 154.2 KR300S | 8569.c4 | 2018-06-14 | 2015-05-01 | Sách tham khảo | 4 | 2018-05-24 | 1 |