Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số (Biểu ghi số 8821)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00551nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 304.6071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T103l
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Đức Nhuận
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số
Thông tin trách nhiệm Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương,...
Phần còn lại của nhan đề Dùng cho gv các trường trung học
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành [Knxb]
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 264 tr.
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Dân số
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hướng dẫn
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giảng dạy
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_607100000000000_T103L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_607100000000000_T103L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_607100000000000_T103L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_607100000000000_T103L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 30000 304.6071 T103l. 8594.c1 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 30000 304.6071 T103l. 8594.c2 2016-04-22 2015-05-01 Sách tham khảo 6 3 2016-04-22
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 30000 304.6071 T103l. 8594.c3 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 30000 304.6071 T103l. 8594.c4 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo