000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00495nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 301.0727 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ108H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đào Hữu Hồ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thống kê xã hội học |
Thông tin trách nhiệm | Đào Hữu Hồ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 99 tr. |
Khổ | 20 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu một vài kiến thức về tích phân; một vài kết quả về xác suất. Đề cập đến thống kê. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Xã hội học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thống kê |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_072700000000000_Đ108H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_072700000000000_Đ108H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_072700000000000_Đ108H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_072700000000000_Đ108H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_072700000000000_Đ108H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-01 | 8000 | 301.0727 Đ108H | 8596.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-01 | 8000 | 301.0727 Đ108H | 8596.c2 | 2024-03-25 | 2015-05-01 | Sách tham khảo | 1 | 2018-08-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-01 | 8000 | 301.0727 Đ108H | 8596.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-01 | 8000 | 301.0727 Đ108H | 8596.c4 | 0000-00-00 | 2015-05-01 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-01 | 8000 | 301.0727 Đ108H | 8596.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-01 | Sách tham khảo |