|
|
|
|
Không cho mượn |
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C1 |
0000-00-00 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C2 |
0000-00-00 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C3 |
0000-00-00 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C4 |
0000-00-00 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C5 |
0000-00-00 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C6 |
0000-00-00 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C7 |
0000-00-00 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C8 |
0000-00-00 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C9 |
0000-00-00 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C10 |
0000-00-00 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C11 |
0000-00-00 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C12 |
0000-00-00 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C13 |
2016-01-28 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
1 |
1 |
2016-01-08 |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C14 |
2015-09-17 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2015-09-09 |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C15 |
0000-00-00 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C16 |
0000-00-00 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C17 |
0000-00-00 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C18 |
0000-00-00 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C19 |
0000-00-00 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-28 |
115000 |
657 PH 105 TR |
214.C20 |
0000-00-00 |
2014-11-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|