Sổ tay đội viên đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh (Biểu ghi số 8807)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00534nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 371.83
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách S450t
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lại Xuân Lâm
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Sổ tay đội viên đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh
Thông tin trách nhiệm Lại Xuân Lâm, Văn Song,...
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Thanh niên
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2001
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 126 tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trường học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Học sinh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sổ tay
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đội viên
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_830000000000000_S450T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_830000000000000_S450T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_830000000000000_S450T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_830000000000000_S450T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 12000 371.83 S450t. 8808.c1 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 12000 371.83 S450t. 8808.c2 2018-02-02 2015-05-01 Sách tham khảo 1 2018-02-02
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-09 12000 371.83 S450t. 8808.c3 2018-01-02 2016-09-09 Sách tham khảo 1 2017-12-20
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-09 12000 371.83 S450t. 8808.c4 0000-00-00 2016-09-09 Sách tham khảo